Vietnamese Meaning of outsize

Kích thước lớn

Other Vietnamese words related to Kích thước lớn

Definitions and Meaning of outsize in English

Wordnet

outsize (n)

an unusual garment size (especially one that is very large)

Wordnet

outsize (s)

larger than normal for its kind

FAQs About the word outsize

Kích thước lớn

an unusual garment size (especially one that is very large), larger than normal for its kind

lớn,cồng kềnh,đáng kể,đẹp trai,nặng,đồ sộ,husky,lớn,quá khổ,quá khổ

nhỏ,nhỏ xíu,lùn,lùn,nhỏ,hiển vi,rất nhỏ - vô nghĩa,yếu,nhỏ,nhỏ

outsit => ngồi ngoài trời, outsing => hát hay hơn, outsider art => Nghệ thuật bên lề, outsider => Người ngoài, outside mirror => gương chiếu hậu,