FAQs About the word outside clinch

tư thế siết ở ngoài

a clinch with the end of the line outside the loop

No synonyms found.

No antonyms found.

outside caliper => Thước cặp ngoài, outside => bên ngoài, outshut => Outshoot, outshout => la hét ầm ĩ, outshoot => Bắn tốt hơn đối phương,