Vietnamese Meaning of half-pint

một nửa pint

Other Vietnamese words related to một nửa pint

Definitions and Meaning of half-pint in English

Wordnet

half-pint (n)

disparaging terms for small people

FAQs About the word half-pint

một nửa pint

disparaging terms for small people

nhỏ,nhỏ,hình thu nhỏ,túi,nhỏ,Gà tre,nhỏ xíu,lùn,lùn,tốt

lớn,cồng kềnh,khổng lồ,đáng kể,khổng lồ,khổng lồ,tốt,Vĩ đại,tuyệt vời,đẹp trai

half-pike => giáo dài một nửa, halfpennyworth => halfpenny, halfpenny => nửa xu, half-pay => một nửa tiền lương, halfpace => Nửa bước,