Vietnamese Meaning of half-light

Chạng vạng

Other Vietnamese words related to Chạng vạng

Definitions and Meaning of half-light in English

Wordnet

half-light (n)

a greyish light (as at dawn or dusk or in dim interiors)

FAQs About the word half-light

Chạng vạng

a greyish light (as at dawn or dusk or in dim interiors)

màu đen,ánh nến,tối,bóng tối,mờ nhạt,hoàng hôn,chạng vạng,ủ dột,bóng tối,đêm

ngọn lửa,độ sáng,Sự thông minh,ngày,ánh sáng ban ngày,chói lóa,ánh sáng,ánh sáng,nhẹ nhõm,ánh trăng

half-life => thời gian bán hủy, half-length => dài nửa, half-learned => Học nửa chừng, half-intensity => một nửa cường độ, half-hourly => mỗi nửa giờ,