Vietnamese Meaning of fogginess

Sương mù

Other Vietnamese words related to Sương mù

Definitions and Meaning of fogginess in English

Wordnet

fogginess (n)

an atmosphere in which visibility is reduced because of a cloud of some substance

the quality of being indistinct and without sharp outlines

Webster

fogginess (n.)

The state of being foggy.

FAQs About the word fogginess

Sương mù

an atmosphere in which visibility is reduced because of a cloud of some substance, the quality of being indistinct and without sharp outlinesThe state of being

mây mù,mờ nhạt,ngất xỉu,sự mờ,Sự mơ hồ,sự không xác định,sự không rõ ràng,Sương mù,Bí ẩn,sự không chắc chắn

độ sáng,sự chắc chắn,sự rõ ràng,sự rõ ràng,dễ hiểu,khả năng đọc,tính hiển nhiên,sự giản dị,khả năng hiểu được,Tính nhất định

foggily => sương mù, fog'ger => Sương mù, fogged => sương mù, fog'gage => hành lý, fo'gey => cố hủ,