Vietnamese Meaning of inscrutability
không thể hiểu được
Other Vietnamese words related to không thể hiểu được
Nearest Words of inscrutability
Definitions and Meaning of inscrutability in English
inscrutability (n)
the quality of being impossible to investigate
inscrutability (n.)
The quality or state of being inscrutable; inscrutableness.
FAQs About the word inscrutability
không thể hiểu được
the quality of being impossible to investigateThe quality or state of being inscrutable; inscrutableness.
mơ hồ,không thể xuyên thủng,sự bí ẩn,bóng tối,Mờ ám,chiều sâu,kỳ lạ,mơ hồ,Vô nghĩa,độ sâu
sự rõ ràng,dễ hiểu,tính minh bạch,Hiểu được,tính hiển nhiên,sự giản dị,sự thẳng thắn,Tự hiểu
inscrolling => khắc, inscrolled => khắc, inscroll => khắc, inscriptively => chữ khắc, inscriptive => có tính chất văn bia,