Vietnamese Meaning of impenetrability
không thể xuyên thủng
Other Vietnamese words related to không thể xuyên thủng
Nearest Words of impenetrability
- impenetrable => Không thể xuyên thủng
- impenetrableness => không thể xuyên qua
- impenetrably => khó thâm nhập
- impenitence => không ăn năn
- impenitency => sự không hối hận
- impenitent => không ăn năn
- impenitently => không ăn năn
- impennate => không được ủy quyền
- impenned => Bị trói
- impennes => Chim cánh cụt
Definitions and Meaning of impenetrability in English
impenetrability (n)
the quality of being impenetrable (by people or light or missiles etc.)
incomprehensibility by virtue of being too dense to understand
impenetrability (n.)
Quality of being impenetrable.
That property in virtue of which two portions of matter can not at the same time occupy the same portion of space.
Insusceptibility of intellectual or emotional impression; obtuseness; stupidity; coldness.
FAQs About the word impenetrability
không thể xuyên thủng
the quality of being impenetrable (by people or light or missiles etc.), incomprehensibility by virtue of being too dense to understandQuality of being impenetr
mơ hồ,sự bí ẩn,bóng tối,không thể hiểu được,Mờ ám,chiều sâu,kỳ lạ,mơ hồ,Vô nghĩa,độ sâu
sự rõ ràng,dễ hiểu,tính minh bạch,Hiểu được,tính hiển nhiên,sự giản dị,sự thẳng thắn,Tự hiểu
impending => sắp tới, impendent => sắp diễn ra, impendency => nguy hiểm, impendence => trở kháng, impended => sắp xảy ra,