FAQs About the word impenitence

không ăn năn

the trait of refusing to repentThe condition of being impenitent; failure or refusal to repent; hardness of heart.

tàn nhẫn

hối hận,cảm giác tội lỗi,ăn năn,hối tiếc,Hối hận,sự ăn năn,phố,xấu hổ,lỗi,Ăn năn

impenetrably => khó thâm nhập, impenetrableness => không thể xuyên qua, impenetrable => Không thể xuyên thủng, impenetrability => không thể xuyên thủng, impending => sắp tới,