Vietnamese Meaning of impenitence
không ăn năn
Other Vietnamese words related to không ăn năn
Nearest Words of impenitence
Definitions and Meaning of impenitence in English
impenitence (n)
the trait of refusing to repent
impenitence (n.)
The condition of being impenitent; failure or refusal to repent; hardness of heart.
FAQs About the word impenitence
không ăn năn
the trait of refusing to repentThe condition of being impenitent; failure or refusal to repent; hardness of heart.
tàn nhẫn
hối hận,cảm giác tội lỗi,ăn năn,hối tiếc,Hối hận,sự ăn năn,phố,xấu hổ,lỗi,Ăn năn
impenetrably => khó thâm nhập, impenetrableness => không thể xuyên qua, impenetrable => Không thể xuyên thủng, impenetrability => không thể xuyên thủng, impending => sắp tới,