Vietnamese Meaning of impendent
sắp diễn ra
Other Vietnamese words related to sắp diễn ra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impendent
- impending => sắp tới
- impenetrability => không thể xuyên thủng
- impenetrable => Không thể xuyên thủng
- impenetrableness => không thể xuyên qua
- impenetrably => khó thâm nhập
- impenitence => không ăn năn
- impenitency => sự không hối hận
- impenitent => không ăn năn
- impenitently => không ăn năn
- impennate => không được ủy quyền
Definitions and Meaning of impendent in English
impendent (s)
close in time; about to occur
impendent (a.)
Impending; threatening.
FAQs About the word impendent
sắp diễn ra
close in time; about to occurImpending; threatening.
No synonyms found.
No antonyms found.
impendency => nguy hiểm, impendence => trở kháng, impended => sắp xảy ra, impend => sắp xảy ra, impen => ghép,