Vietnamese Meaning of penitence
ăn năn
Other Vietnamese words related to ăn năn
Nearest Words of penitence
- peninsulating => cách điện
- peninsulated => bán đảo
- peninsulate => bán đảo
- peninsular malaysia => Bán đảo Malaysia
- peninsular => Bán đảo
- peninsula state => Nhà nước bán đảo
- peninsula => bán đảo
- penicillium => Penicillium
- penicillin-resistant bacteria => Vi khuẩn kháng penicillin
- penicillin-resistant => kháng penicillin
Definitions and Meaning of penitence in English
penitence (n)
remorse for your past conduct
penitence (n.)
The quality or condition of being penitent; the disposition of a penitent; sorrow for sins or faults; repentance; contrition.
FAQs About the word penitence
ăn năn
remorse for your past conductThe quality or condition of being penitent; the disposition of a penitent; sorrow for sins or faults; repentance; contrition.
cảm giác tội lỗi,hối tiếc,Hối hận,hối lỗi,xấu hổ,hối hận,hối hận,nỗi buồn,sự ăn năn,phố
không ăn năn,tàn nhẫn
peninsulating => cách điện, peninsulated => bán đảo, peninsulate => bán đảo, peninsular malaysia => Bán đảo Malaysia, peninsular => Bán đảo,