FAQs About the word penitence

ăn năn

remorse for your past conductThe quality or condition of being penitent; the disposition of a penitent; sorrow for sins or faults; repentance; contrition.

cảm giác tội lỗi,hối tiếc,Hối hận,hối lỗi,xấu hổ,hối hận,hối hận,nỗi buồn,sự ăn năn,phố

không ăn năn,tàn nhẫn

peninsulating => cách điện, peninsulated => bán đảo, peninsulate => bán đảo, peninsular malaysia => Bán đảo Malaysia, peninsular => Bán đảo,