Vietnamese Meaning of penitently
thành khẩn
Other Vietnamese words related to thành khẩn
Nearest Words of penitently
Definitions and Meaning of penitently in English
penitently (r)
showing remorse
penitently (adv.)
In a penitent manner.
FAQs About the word penitently
thành khẩn
showing remorseIn a penitent manner.
xin lỗi,xấu hổ,ăn năn,Tiếc nuối,ăn năn,ăn năn,xin lỗi,ăn năn,hối lỗi,ngượng ngùng
tàn nhẫn,không ăn năn,tàn nhẫn,tàn nhẫn,tàn nhẫn,không hối hận,không hối lỗi,tàn nhẫn,vô liêm sỉ,tàn nhẫn
penitentiaryship => Quản lý trại giam, penitentiary => Trại giam, penitentiaries => nhà tù, penitentially => sám hối, penitential => Ăn năn,