Vietnamese Meaning of sheepish

ngượng ngùng

Other Vietnamese words related to ngượng ngùng

Definitions and Meaning of sheepish in English

Wordnet

sheepish (s)

like or suggestive of a sheep in docility or stupidity or meekness or timidity

showing a sense of shame

Webster

sheepish (a.)

Of or pertaining to sheep.

Like a sheep; bashful; over-modest; meanly or foolishly diffident; timorous to excess.

FAQs About the word sheepish

ngượng ngùng

like or suggestive of a sheep in docility or stupidity or meekness or timidity, showing a sense of shameOf or pertaining to sheep., Like a sheep; bashful; over-

e thẹn,cô đơn,nhút nhát,đã rút khỏi,phản xã hội,vụng về,chậm phát triển,nhút nhát,e lệ,nhút nhát

thân thiện,Thân mật,hướng ngoại,hướng ngoại,hoà đồng,trơ tráo,hướng ngoại,hòa đồng,in đậm,ân huệ

sheephook => gậy chăn cừu, sheepherder => người chăn cừu, sheep-headed => đầu cừu, sheepfold => chuồng cừu, sheep-faced => mặt cừu,