Vietnamese Meaning of outgoing
hướng ngoại
Other Vietnamese words related to hướng ngoại
- hướng ngoại
- thân thiện
- hiếu khách
- hoạt hình
- ân huệ
- vui vẻ
- có tính câu lạc bộ
- câu lạc bộ
- giao tiếp
- thân thiện
- Thân mật
- hướng ngoại
- người đồng tính
- nhân từ
- hoà đồng
- vui vẻ
- sống động
- hòa đồng
- đầy sức sống
- hay nói
- Thân thiện
- dễ chịu
- thân thiện
- sáng
- có bọt
- trôi nổi
- vui vẻ
- có thể tham gia câu lạc bộ
- thân thiện
- thân thiện
- có ga
- rộng lớn
- tươi tốt
- dân gian
- sắp tới
- nhiều lời
- thiên tài
- vui vẻ
- vui vẻ
- xin vui lòng
- láng giềng
- hoạt bát
- tràn đầy sức sống
- trơ tráo
- Sôi nổi
- lạc quan
- Sống động
Nearest Words of outgoing
Definitions and Meaning of outgoing in English
outgoing (a)
leaving a place or a position
retiring from a position or office
outgoing (s)
at ease in talking to others
outgoing (p. pr. & vb. n.)
of Outgo
outgoing (n.)
The act or the state of going out.
That which goes out; outgo; outlay.
The extreme limit; the place of ending.
outgoing (a.)
Going out; departing; as, the outgoing administration; an outgoing steamer.
FAQs About the word outgoing
hướng ngoại
leaving a place or a position, retiring from a position or office, at ease in talking to othersof Outgo, The act or the state of going out., That which goes out
hướng ngoại,thân thiện,hiếu khách,hoạt hình,ân huệ,vui vẻ,có tính câu lạc bộ,câu lạc bộ,giao tiếp,thân thiện
phản xã hội,Hướng nội,ẩn dật,không hoà đồng,không hòa đồng,xa cách,lạnh,ngầu,tách rời,xa
outgoes => chi tiêu, outgoer => ra đi, outgo => chi phí, outgive => làm mất, outgeneralling => Xuất sắc hơn về chiến thuật,