Vietnamese Meaning of mum
mẹ
Other Vietnamese words related to mẹ
Nearest Words of mum
Definitions and Meaning of mum in English
mum (n)
of China
informal terms for a mother
secrecy
mum (s)
failing to speak or communicate etc when expected to
mum (a.)
Silent; not speaking.
mum (interj.)
Be silent! Hush!
mum (n.)
Silence.
A sort of strong beer, originally made in Brunswick, Germany.
FAQs About the word mum
mẹ
of China, informal terms for a mother, secrecy, failing to speak or communicate etc when expected toSilent; not speaking., Be silent! Hush!, Silence., A sort of
im lặng,câm lặng,câm,tắt tiếng,không giao tiếp,không lời,Ngạc nhiên,không rõ ràng,giận dỗi,buồn bã
giao tiếp,nói,nói chuyện,nói rõ ràng,hùng biện,thông thạo,nhiều lời,lắm lời,thẳng thắn,hay nói
mulwi => Mulwi, multure => Bột mì, multungulate => Đa móng guốc, multum => nhiều, multocular => đa mắt,