Vietnamese Meaning of gabby
nói nhiều
Other Vietnamese words related to nói nhiều
Nearest Words of gabby
Definitions and Meaning of gabby in English
gabby (s)
full of trivial conversation
FAQs About the word gabby
nói nhiều
full of trivial conversation
hay nói,lắm mồm,lắm mồm,giao tiếp,hội thoại,nhiều lời,lắm lời,hướng ngoại,thẳng thắn,lắm lời
kín tiếng,súc tích,mẹ,câm,yên tĩnh,đã đặt chỗ,kín tiếng,nhút nhát,im lặng,ít nói
gabbro => Gabbro, gabbling => nói nhiều, gabbled => líu lo, gabble => nói huyên thuyên, gabbier => <span class="vietnamese">nói nhiều hơn</span>,