Vietnamese Meaning of tongue-tied
câm
Other Vietnamese words related to câm
Nearest Words of tongue-tied
Definitions and Meaning of tongue-tied in English
tongue-tied (s)
unable to express yourself clearly or fluently
tongue-tied (a.)
Destitute of the power of distinct articulation; having an impediment in the speech, esp. when caused by a short fraenum.
Unable to speak freely, from whatever cause.
FAQs About the word tongue-tied
câm
unable to express yourself clearly or fluentlyDestitute of the power of distinct articulation; having an impediment in the speech, esp. when caused by a short f
không rõ ràng,không mạch lạc,không thể hiểu được,câm,im lặng,câm lặng,súc tích,yên tĩnh,đã đặt chỗ,kín tiếng
lắm mồm,giao tiếp,rộng lớn,nhiều lời,lắm lời,nói,hay nói,lắm lời,thanh nhạc,nói rõ ràng
tongue-tie => bị câm, tonguester => kẻ nói tiếng lạ, tongue-shell => Ốc lưỡi ngỗng, tongue-shaped => Hình lưỡi, tongue-pad => Đệm lưỡi,