Vietnamese Meaning of tongue-tie
bị câm
Other Vietnamese words related to bị câm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tongue-tie
Definitions and Meaning of tongue-tie in English
FAQs About the word tongue-tie
bị câm
No synonyms found.
No antonyms found.
tonguester => kẻ nói tiếng lạ, tongue-shell => Ốc lưỡi ngỗng, tongue-shaped => Hình lưỡi, tongue-pad => Đệm lưỡi, tonguelike => giống hình lưỡi,