FAQs About the word tongue-pad

Đệm lưỡi

A great talker.

No synonyms found.

No antonyms found.

tonguelike => giống hình lưỡi, tonguelet => lưỡi, tongueless frog => Ếch không lưỡi, tongueless => câm, tongue-lashing => mắng mỏ,