Vietnamese Meaning of uncommunicative
không giao tiếp
Other Vietnamese words related to không giao tiếp
Nearest Words of uncommunicative
- uncommonness => bất thường
- uncommonly => hiếm khi
- uncommon => không phổ biến
- uncommitted => chưa cam kết
- uncommercialized => Không thương mại
- uncommercialised => không thương mại hóa
- uncommercial => phi thương mại
- uncomfortably => không thoải mái
- uncomfortableness => sự khó chịu
- uncomfortable => không thoải mái
- uncommunicativeness => thiếu giao tiếp
- uncompahgre peak => Đỉnh Uncompahgre
- uncomparable => vô song
- uncomparably => không thể so sánh được
- uncompartmented => không ngăn, không chia khu
- uncompassionate => tàn nhẫn
- uncompensated => chưa được bồi thường
- uncompetitive => không cạnh tranh
- uncomplaining => không phàn nàn
- uncomplainingly => không phàn nàn
Definitions and Meaning of uncommunicative in English
uncommunicative (a)
not inclined to talk or give information or express opinions
FAQs About the word uncommunicative
không giao tiếp
not inclined to talk or give information or express opinions
im lặng,câm lặng,không rõ ràng,mẹ,câm,tắt tiếng,không lời,Ngạc nhiên,buồn bã,u ám
nói rõ ràng,giao tiếp,hùng biện,nói,hay nói,nói chuyện,lắm lời,thông thạo,nhiều lời,lắm lời
uncommonness => bất thường, uncommonly => hiếm khi, uncommon => không phổ biến, uncommitted => chưa cam kết, uncommercialized => Không thương mại,