Vietnamese Meaning of uncompartmented
không ngăn, không chia khu
Other Vietnamese words related to không ngăn, không chia khu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uncompartmented
- uncomparably => không thể so sánh được
- uncomparable => vô song
- uncompahgre peak => Đỉnh Uncompahgre
- uncommunicativeness => thiếu giao tiếp
- uncommunicative => không giao tiếp
- uncommonness => bất thường
- uncommonly => hiếm khi
- uncommon => không phổ biến
- uncommitted => chưa cam kết
- uncommercialized => Không thương mại
- uncompassionate => tàn nhẫn
- uncompensated => chưa được bồi thường
- uncompetitive => không cạnh tranh
- uncomplaining => không phàn nàn
- uncomplainingly => không phàn nàn
- uncomplete => không đầy đủ
- uncompleted => chưa hoàn thành
- uncomplicated => đơn giản
- uncomplimentary => không mang tính khen ngợi
- uncompounded => không ghép
Definitions and Meaning of uncompartmented in English
uncompartmented (a)
not compartmented; not divided into compartments or isolated units
FAQs About the word uncompartmented
không ngăn, không chia khu
not compartmented; not divided into compartments or isolated units
No synonyms found.
No antonyms found.
uncomparably => không thể so sánh được, uncomparable => vô song, uncompahgre peak => Đỉnh Uncompahgre, uncommunicativeness => thiếu giao tiếp, uncommunicative => không giao tiếp,