FAQs About the word uncomplete

không đầy đủ

not complete or total; not completedIncomplete.

No synonyms found.

No antonyms found.

uncomplainingly => không phàn nàn, uncomplaining => không phàn nàn, uncompetitive => không cạnh tranh, uncompensated => chưa được bồi thường, uncompassionate => tàn nhẫn,