Vietnamese Meaning of wordless
không lời
Other Vietnamese words related to không lời
Nearest Words of wordless
Definitions and Meaning of wordless in English
wordless (s)
expressed without speech
wordless (a.)
Not using words; not speaking; silent; speechless.
FAQs About the word wordless
không lời
expressed without speechNot using words; not speaking; silent; speechless.
im lặng,câm lặng,mẹ,câm,tắt tiếng,Ngạc nhiên,không rõ ràng,buồn bã,u ám,câm
nói rõ ràng,giao tiếp,hùng biện,nói,nói chuyện,thông thạo,nhiều lời,lắm lời,thẳng thắn,hay nói
wordle => Wordle, wordish => nói nhiều, wording => Cách dùng từ, wordiness => Dài dòng, wordily => dài dòng,