Vietnamese Meaning of wording
Cách dùng từ
Other Vietnamese words related to Cách dùng từ
Nearest Words of wording
Definitions and Meaning of wording in English
wording (n)
the manner in which something is expressed in words
wording (p. pr. & vb. n.)
of Word
wording (n.)
The act or manner of expressing in words; style of expression; phrasing.
FAQs About the word wording
Cách dùng từ
the manner in which something is expressed in wordsof Word, The act or manner of expressing in words; style of expression; phrasing.
cách phát âm,công thức,ngôn ngữ,cách diễn đạt,biểu hiện,cụm từ,thành ngữ,bài diễn văn,Tính dài dòng,tiếng
No antonyms found.
wordiness => Dài dòng, wordily => dài dòng, wordfinder => tìm chữ, worder => giám khảo, worded => diễn đạt,