Vietnamese Meaning of laconic
súc tích
Other Vietnamese words related to súc tích
- ngắn
- súc tích
- tóm tắt
- bất ngờ
- có tính cách ngôn
- thẳng thắn
- cục cằn
- gọn nhẹ
- bao quát
- Giòn
- ngắn gọn
- Elip
- hình elip
- truyện ngụ ngôn
- chỉ có 1 âm tiết
- súc tích
- giáo huấn
- ngắn
- cô động
- Điện báo
- ngắn gọn
- tóm tắt
- tóm tắt
- thông thái
- Thô lỗ
- viên nang
- có ý nghĩa
- nhiều thịt
- rút ngắn
- quan trọng
- hình thu nhỏ
- cô đọng
- rút ngắn
- ngắn gọn
- mỉa mai
Nearest Words of laconic
Definitions and Meaning of laconic in English
laconic (s)
brief and to the point; effectively cut short
laconic (a.)
Alt. of Laconical
laconic (n.)
Laconism.
FAQs About the word laconic
súc tích
brief and to the point; effectively cut shortAlt. of Laconical, Laconism.
ngắn,súc tích,tóm tắt,bất ngờ,có tính cách ngôn,thẳng thắn,cục cằn,gọn nhẹ,bao quát,Giòn
quanh co,dài dòng,lan man,thừa thãi,lặp lại,trùng nghĩa,rườm rà,Có gió,dài dòng,vòng vo
laconian => súc tích, laconia => Laconia, lacmus => giấy quỳ, lacklustre => nhạt, lackluster => xỉn,