Vietnamese Meaning of apothegmatic

thông thái

Other Vietnamese words related to thông thái

Definitions and Meaning of apothegmatic in English

Wordnet

apothegmatic (a)

given to or characterized by terse apothegms

Wordnet

apothegmatic (s)

terse and witty and like a maxim

Webster

apothegmatic (a.)

Alt. of Apothegmatical

FAQs About the word apothegmatic

thông thái

given to or characterized by terse apothegms, terse and witty and like a maximAlt. of Apothegmatical

ngắn,súc tích,truyện ngụ ngôn,tóm tắt,bất ngờ,có tính cách ngôn,thẳng thắn,viên nang,gọn nhẹ,bao quát

quanh co,phóng to,phóng đại,dài dòng,lan man,thừa thãi,lặp lại,trùng nghĩa,rườm rà,Có gió

apothegm => Châm ngôn, apothecium => Bộ phận tử, apothecial => có apotecium, apothecia => Các đới sinh bào tử, apothecary's shop => nhà thuốc,