Vietnamese Meaning of apothegmatic
thông thái
Other Vietnamese words related to thông thái
- ngắn
- súc tích
- truyện ngụ ngôn
- tóm tắt
- bất ngờ
- có tính cách ngôn
- thẳng thắn
- viên nang
- gọn nhẹ
- bao quát
- Giòn
- ngắn gọn
- Elip
- hình elip
- súc tích
- chỉ có 1 âm tiết
- súc tích
- giáo huấn
- ngắn
- rút ngắn
- cô động
- Điện báo
- ngắn gọn
- hình thu nhỏ
- cô đọng
- tóm tắt
- tóm tắt
- Thô lỗ
- cục cằn
- có ý nghĩa
- nhiều thịt
- quan trọng
- quan trọng
- rút ngắn
- ngắn gọn
- mỉa mai
Nearest Words of apothegmatic
- apothegm => Châm ngôn
- apothecium => Bộ phận tử
- apothecial => có apotecium
- apothecia => Các đới sinh bào tử
- apothecary's shop => nhà thuốc
- apothecary => dược sĩ
- apothecaries' weight => Cân dược sĩ
- apothecaries' unit => dược sĩ
- apothecaries' pound => Cân Anh (của dược sĩ)
- apothecaries' ounce => Ounce thuốc
Definitions and Meaning of apothegmatic in English
apothegmatic (a)
given to or characterized by terse apothegms
apothegmatic (s)
terse and witty and like a maxim
apothegmatic (a.)
Alt. of Apothegmatical
FAQs About the word apothegmatic
thông thái
given to or characterized by terse apothegms, terse and witty and like a maximAlt. of Apothegmatical
ngắn,súc tích,truyện ngụ ngôn,tóm tắt,bất ngờ,có tính cách ngôn,thẳng thắn,viên nang,gọn nhẹ,bao quát
quanh co,phóng to,phóng đại,dài dòng,lan man,thừa thãi,lặp lại,trùng nghĩa,rườm rà,Có gió
apothegm => Châm ngôn, apothecium => Bộ phận tử, apothecial => có apotecium, apothecia => Các đới sinh bào tử, apothecary's shop => nhà thuốc,