Vietnamese Meaning of pleonastic
thừa lời
Other Vietnamese words related to thừa lời
Nearest Words of pleonastic
- pleonast => thừa thãi
- pleonasm => Lặp thừa
- pleomorphous => đa hình
- pleomorphism => Đa hình
- pleomorphic rhabdosarcoma => ung thư biểu mô cơ vân đa hình
- pleomorphic rhabdomyosarcoma => U Sarcoma mô mềm dạng đa hình
- pleomorphic => đa hình
- pleochroous => Đa sắc
- pleochromatism => Lưỡng sắc tính
- pleochromatic => có nhiều sắc độ
Definitions and Meaning of pleonastic in English
pleonastic (s)
repetition of same sense in different words
pleonastic (a.)
Alt. of Pleonastical
FAQs About the word pleonastic
thừa lời
repetition of same sense in different wordsAlt. of Pleonastical
phóng đại,dài dòng,lan man,thừa thãi,hay nói,rườm rà,quanh co,vòng vo,giao tiếp,hội thoại
có tính cách ngôn,ngắn,gọn nhẹ,súc tích,Giòn,truyện ngụ ngôn,súc tích,giáo huấn,ngắn,cô động
pleonast => thừa thãi, pleonasm => Lặp thừa, pleomorphous => đa hình, pleomorphism => Đa hình, pleomorphic rhabdosarcoma => ung thư biểu mô cơ vân đa hình,