Vietnamese Meaning of pleonastic

thừa lời

Other Vietnamese words related to thừa lời

Definitions and Meaning of pleonastic in English

Wordnet

pleonastic (s)

repetition of same sense in different words

Webster

pleonastic (a.)

Alt. of Pleonastical

FAQs About the word pleonastic

thừa lời

repetition of same sense in different wordsAlt. of Pleonastical

phóng đại,dài dòng,lan man,thừa thãi,hay nói,rườm rà,quanh co,vòng vo,giao tiếp,hội thoại

có tính cách ngôn,ngắn,gọn nhẹ,súc tích,Giòn,truyện ngụ ngôn,súc tích,giáo huấn,ngắn,cô động

pleonast => thừa thãi, pleonasm => Lặp thừa, pleomorphous => đa hình, pleomorphism => Đa hình, pleomorphic rhabdosarcoma => ung thư biểu mô cơ vân đa hình,