FAQs About the word pleochroous

Đa sắc

Pleochroic.

No synonyms found.

No antonyms found.

pleochromatism => Lưỡng sắc tính, pleochromatic => có nhiều sắc độ, pleochroism => Đa sắc tính, pleochroic => Đa sắc, plenum => buồng,