FAQs About the word succinct

cô động

briefly giving the gist of something

ngắn,súc tích,tóm tắt,có tính cách ngôn,thẳng thắn,gọn nhẹ,bao quát,Giòn,ngắn gọn,Elip

quanh co,dài dòng,lan man,thừa thãi,lặp lại,trùng nghĩa,rườm rà,Có gió,dài dòng,vòng vo

successor => người kế nhiệm, successiveness => tính kế tiếp, successively => liên tiếp, successive => liên tiếp, succession => Thừa kế,