Vietnamese Meaning of pithy
súc tích
Other Vietnamese words related to súc tích
- ngắn
- súc tích
- tóm tắt
- có tính cách ngôn
- thẳng thắn
- gọn nhẹ
- bao quát
- Giòn
- ngắn gọn
- Elip
- truyện ngụ ngôn
- súc tích
- chỉ có 1 âm tiết
- giáo huấn
- ngắn
- cô động
- Điện báo
- ngắn gọn
- hình thu nhỏ
- tóm tắt
- tóm tắt
- bất ngờ
- thông thái
- Thô lỗ
- cục cằn
- viên nang
- hình elip
- có ý nghĩa
- nhiều thịt
- rút ngắn
- quan trọng
- cô đọng
- rút ngắn
- ngắn gọn
- mỉa mai
Nearest Words of pithy
Definitions and Meaning of pithy in English
pithy (s)
concise and full of meaning
pithy (superl.)
Consisting wholly, or in part, of pith; abounding in pith; as, a pithy stem; a pithy fruit.
Having nervous energy; forceful; cogent.
FAQs About the word pithy
súc tích
concise and full of meaningConsisting wholly, or in part, of pith; abounding in pith; as, a pithy stem; a pithy fruit., Having nervous energy; forceful; cogent.
ngắn,súc tích,tóm tắt,có tính cách ngôn,thẳng thắn,gọn nhẹ,bao quát,Giòn,ngắn gọn,Elip
quanh co,dài dòng,lan man,thừa thãi,lặp lại,trùng nghĩa,rườm rà,Có gió,dài dòng,vòng vo
pithsome => không quan trọng, pit-hole => Hố, pithless => vô pith, pithiness => cô đọng, pithily => súc tích,