Vietnamese Meaning of pitied
thương hại
Other Vietnamese words related to thương hại
Nearest Words of pitied
Definitions and Meaning of pitied in English
pitied (imp. & p. p.)
of Pity
FAQs About the word pitied
thương hại
of Pity
Mong muốn (điều gì đó),chảy máu (cho),lòng thương,cảm thấy,yêu thương,thông cảm (với),hiểu,mong muốn,thương hại (với),gửi lời chia buồn (tới)
bị bỏ bê,bị bỏ qua,không thích,khinh thường
pitiably => thương hại, pitiable => đáng thương, pithy => súc tích, pithsome => không quan trọng, pit-hole => Hố,