Vietnamese Meaning of bled (for)
chảy máu (cho)
Other Vietnamese words related to chảy máu (cho)
Nearest Words of bled (for)
Definitions and Meaning of bled (for) in English
bled (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word bled (for)
chảy máu (cho)
Mong muốn (điều gì đó),cảm thấy,thương hại,thông cảm (với),mong muốn,chăm sóc,thương hại (với),gửi lời chia buồn (tới),đau buồn (vì),đồng nhất (với)
bị bỏ bê,bị bỏ qua,không thích,khinh thường
bleats => kêu be be, bleaches => chất tẩy trắng, blazons => huy hiệu, blazonries => huy hiệu, blazingly => Chói lọi,