Vietnamese Meaning of snippety

ngắn gọn

Other Vietnamese words related to ngắn gọn

Definitions and Meaning of snippety in English

snippety

snippy, made up of snippets

FAQs About the word snippety

ngắn gọn

snippy, made up of snippets

sôi sục,khó chịu,nóng nảy,Gây tranh cãi,cáu,cáu kỉnh,thánh giá,cau có,Khó chịu,cáu kỉnh

Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,thân thiện,thân thiện,hướng ngoại,hướng ngoại,thân thiện,thiên tài,tốt bụng

snippets => đoạn mã, snippersnappers => trẻ em, snippersnapper => trẻ trâu, snipped => cắt bỏ, sniping (at) => bắn tỉa (vào),