Vietnamese Meaning of fractious
hung hăng
Other Vietnamese words related to hung hăng
- Gây tranh cãi
- gây tranh cãi
- hung hăng
- thích tranh cãi
- bướng bỉnh
- chiến đấu
- hiếu chiến
- hiếu chiến
- hiếu chiến
- thích tranh cãi
- sôi nổi
- chiến đấu
- đấu sĩ giác đấu
- bướng bỉnh
- chiến binh
- khó tính
- tranh cãi
- gây tranh cãi
- hiếu chiến
- hay cãi nhau
- ngoan cố
- bồn chồn
- tồi tàn
- bướng bỉnh
- khó chịu
- hung hăng
- hiếu chiến
- bướng bỉnh
- Của axít
- giảm giá
- mật
- khó tính
- hay vẻ hiểu biết
- nóng nảy
- trái lại
- cáu
- cáu kỉnh
- thánh giá
- khó chịu
- bướng bỉnh
- khó tiêu
- bồn chồn
- khó chịu
- Khó chịu
- cáu kỉnh
- cứng đầu
- cứng đầu
- giận dữ
- Xấu tính
- Ác ý
- Cau có
- không vâng lời
- nóng nảy
- khó chịu
- bướng bỉnh
- cứng đầu
- bướng bỉnh
- khó chịu
- tà vạy
- nhõng nhẽo
- cáu bẩn
- ngoan cố
- hay càu nhàu
- chịu lửa
- kháng cự
- ngang bướng
- cáu kỉnh
- lách
- nóng tính
- nhạy cảm
- bất khuất
- không khoan nhượng
- không hợp tác
- vô lý
- ngoan cường
- giao chiến
- như ong đất
- cố ý
- cố ý
Nearest Words of fractious
- fractionation => Tách phân
- fractionate => phân số
- fractionary => phân số
- fractionally => dạng phân số
- fractional process => Quá trình phân số
- fractional monetary unit => Đơn vị tiền tệ phân số
- fractional distillation => Chưng cất phân đoạn
- fractional currency => tiền lẻ
- fractional => phân số
- fraction => phân số
Definitions and Meaning of fractious in English
fractious (s)
stubbornly resistant to authority or control
easily irritated or annoyed
unpredictably difficult in operation; likely to be troublesome
fractious (a.)
Apt to break out into a passion; apt to scold; cross; snappish; ugly; unruly; as, a fractious man; a fractious horse.
FAQs About the word fractious
hung hăng
stubbornly resistant to authority or control, easily irritated or annoyed, unpredictably difficult in operation; likely to be troublesomeApt to break out into a
Gây tranh cãi,gây tranh cãi,hung hăng,thích tranh cãi,bướng bỉnh,chiến đấu,hiếu chiến,hiếu chiến,hiếu chiến,thích tranh cãi
Thân thiện,thân thiện,thân thiện,nhân từ,hợp tác xã,thân thiện,dễ tính,thân thiện,thiên tài,tốt bụng
fractionation => Tách phân, fractionate => phân số, fractionary => phân số, fractionally => dạng phân số, fractional process => Quá trình phân số,