Vietnamese Meaning of querulous
hay càu nhàu
Other Vietnamese words related to hay càu nhàu
- cáu
- không hài lòng
- không hài lòng
- Khó chịu
- cáu kỉnh
- khó chịu
- lo lắng
- bồn chồn
- cáu kỉnh
- không hài lòng
- không hài lòng
- bồn chồn
- bồn chồn
- khó tính
- khó chịu
- cáu bẩn
- bồn chồn
- bồn chồn
- co giật
- ngứa ngáy
- khó tính
- nóng nảy
- thánh giá
- cau có
- nóng nảy
- khó tính
- tà vạy
- nhõng nhẽo
- nóng nảy
- cáu kỉnh
- nóng tính
- như ong đất
- ngoằn ngoèo
- đáng lo ngại
- Quằn quại
- mỉa mai
- ngọ nguậy
Nearest Words of querulous
Definitions and Meaning of querulous in English
querulous (s)
habitually complaining
querulous (v.)
Given to quarreling; quarrelsome.
Apt to find fault; habitually complaining; disposed to murmur; as, a querulous man or people.
Expressing complaint; fretful; whining; as, a querulous tone of voice.
FAQs About the word querulous
hay càu nhàu
habitually complainingGiven to quarreling; quarrelsome., Apt to find fault; habitually complaining; disposed to murmur; as, a querulous man or people., Expressi
cáu,không hài lòng,không hài lòng,Khó chịu,cáu kỉnh,khó chịu,lo lắng,bồn chồn,cáu kỉnh,không hài lòng
Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,khoan dung,thiên tài,vui vẻ,tốt bụng,nhân từ,cam chịu,bệnh nhân
querulential => càu nhàu, querry => truy vấn, querquedule => Vịt, querpo => cơ thể, quern => cối đá xay,