Vietnamese Meaning of querulous

hay càu nhàu

Other Vietnamese words related to hay càu nhàu

Definitions and Meaning of querulous in English

Wordnet

querulous (s)

habitually complaining

Webster

querulous (v.)

Given to quarreling; quarrelsome.

Apt to find fault; habitually complaining; disposed to murmur; as, a querulous man or people.

Expressing complaint; fretful; whining; as, a querulous tone of voice.

FAQs About the word querulous

hay càu nhàu

habitually complainingGiven to quarreling; quarrelsome., Apt to find fault; habitually complaining; disposed to murmur; as, a querulous man or people., Expressi

cáu,không hài lòng,không hài lòng,Khó chịu,cáu kỉnh,khó chịu,lo lắng,bồn chồn,cáu kỉnh,không hài lòng

Thân thiện,dễ chịu,thân thiện,khoan dung,thiên tài,vui vẻ,tốt bụng,nhân từ,cam chịu,bệnh nhân

querulential => càu nhàu, querry => truy vấn, querquedule => Vịt, querpo => cơ thể, quern => cối đá xay,