FAQs About the word wiggly

ngoằn ngoèo

curved or curving in and out, moving in a twisting or snake-like or wormlike fashion

lo lắng,bồn chồn,lo lắng,Rung động,ngọ nguậy,co giật,buồn bã,lo lắng,Quằn quại,ngứa ngáy

Yên tĩnh,thu thập,ngầu,dễ,bất động,còn,thư giãn

wiggliness => lắc, wiggler => xích đu, wiggle room => không gian di chuyển, wiggle nail => rung móng tay, wiggle => lắc,