Vietnamese Meaning of restive

bồn chồn

Other Vietnamese words related to bồn chồn

Definitions and Meaning of restive in English

Wordnet

restive (s)

being in a tense state

impatient especially under restriction or delay

Webster

restive (a.)

Unwilling to go on; obstinate in refusing to move forward; stubborn; drawing back.

Inactive; sluggish.

Impatient under coercion, chastisement, or opposition; refractory.

Uneasy; restless; averse to standing still; fidgeting about; -- applied especially to horses.

FAQs About the word restive

bồn chồn

being in a tense state, impatient especially under restriction or delayUnwilling to go on; obstinate in refusing to move forward; stubborn; drawing back., Inact

thách thức,người phản loạn,ngoan cố,bướng bỉnh,kiên quyết,bướng bỉnh,trái lại,ngang bướng,bướng bỉnh,người bất đồng chính kiến

thuận tuân,dễ chịu,Thuận tình,thân thiện,tương thích,Hợp lý,hợp tác xã,cung kính,ngoan,vâng lời

restitutor => người khôi phục, restitution => bồi thường, restitute => khôi phục, resting spore => bào tử nghỉ, resting potential => Điện thế nghỉ,