Vietnamese Meaning of inconsiderate

vô tư lự

Other Vietnamese words related to vô tư lự

Definitions and Meaning of inconsiderate in English

Wordnet

inconsiderate (a)

lacking regard for the rights or feelings of others

Wordnet

inconsiderate (s)

without proper consideration or reflection

Webster

inconsiderate (a.)

Not considerate; not attentive to safety or to propriety; not regarding the rights or feelings of others; hasty; careless; thoughtless; heedless; as, the young are generally inconsiderate; inconsiderate conduct.

Inconsiderable.

FAQs About the word inconsiderate

vô tư lự

lacking regard for the rights or feelings of others, without proper consideration or reflectionNot considerate; not attentive to safety or to propriety; not reg

Thô lỗ,vô lễ,Thô lỗ,thiếu suy nghĩ,bất ngờ,ngạo mạn,thẳng thắn,ngắn gọn,thô lỗ,Thiếu văn hóa

chấp nhận được,thích hợp,dân sự,ân cần,lịch sự,lịch sự,nhân từ,khiêm tốn,khiêm tốn,lịch sự

inconsideracy => thiếu cân nhắc, inconsiderable => không đáng kể, inconsequentness => Không nhất quán, inconsequently => Một cách bất hợp lý, inconsequentially => vô nghĩa,