Vietnamese Meaning of peremptory

chắc chắn

Other Vietnamese words related to chắc chắn

Definitions and Meaning of peremptory in English

Wordnet

peremptory (s)

offensively self-assured or given to exercising usually unwarranted power

not allowing contradiction or refusal

putting an end to all debate or action

Webster

peremptory (a.)

Precluding debate or expostulation; not admitting of question or appeal; positive; absolute; decisive; conclusive; final.

Positive in opinion or judgment; decided; dictatorial; dogmatical.

Firmly determined; unawed.

FAQs About the word peremptory

chắc chắn

offensively self-assured or given to exercising usually unwarranted power, not allowing contradiction or refusal, putting an end to all debate or actionPrecludi

hung hăng,ngạo mạn,độc đoán,có thẩm quyền,ra lệnh,Thống trị,giả định,chuyên quyền,chế độ độc tài,hách dịch

Thuận tình,khiêm tốn,khiêm tốn,vâng lời,khiêm nhường,ngoan,do dự,thụ động,dễ bảo,thuận tuân

peremptoriness => sự quyết đoán, peremptorily => dứt khoát, peremption => hết thời hiệu, perempt => ân xá, perel => ngọc lục bảo,