Vietnamese Meaning of resigned

từ chức

Other Vietnamese words related to từ chức

Definitions and Meaning of resigned in English

Webster

resigned (imp. & p. p.)

of Resign

Webster

resigned (a.)

Submissive; yielding; not disposed to resist or murmur.

FAQs About the word resigned

từ chức

of Resign, Submissive; yielding; not disposed to resist or murmur.

thuận tuân,vâng lời,thụ động,khắc kỷ,khoan dung,khoan dung,sẵn lòng,mềm dẻo,tương thích,người theo chủ nghĩa duy ngã

trái lại,thách thức,kháng cự,chống cự,không thể kiểm soát,ngoan cường,phản đối,bướng bỉnh,ngang bướng,bướng bỉnh

resignation => từ chức, re-sign => Kí lại, resign => Từ chức, resift => rây lại, resiege => bao vây lại,