Vietnamese Meaning of undisciplined

vô kỷ luật

Other Vietnamese words related to vô kỷ luật

Definitions and Meaning of undisciplined in English

Wordnet

undisciplined (s)

not subjected to discipline

not subjected to correction or discipline

lacking in discipline or control

FAQs About the word undisciplined

vô kỷ luật

not subjected to discipline, not subjected to correction or discipline, lacking in discipline or control

kiên quyết,ngang bướng,thách thức,bướng bỉnh,không vâng lời,phản loạn,Ồn ào,ngoan cố,bồn chồn,cứng

thuận tuân,dễ chịu,thân thiện,cư xử,hợp tác xã,cung kính,có kỷ luật,Có giáo dục,lịch sự,tử tế

undiscipline => vô kỷ luật, undischarged => không xả, undiscerning => không có sự phân biệt, undirectly => gián tiếp, undirected => Không định hướng,