FAQs About the word undischarged

không xả

owed as a debt, still capable of exploding or being fired

No synonyms found.

No antonyms found.

undiscerning => không có sự phân biệt, undirectly => gián tiếp, undirected => Không định hướng, undirect => không trực tiếp, undiplomatically => không khéo ăn nói,