Vietnamese Meaning of undiscoverable
Không thể khám phá
Other Vietnamese words related to Không thể khám phá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undiscoverable
- undiscovered => Chưa khám phá
- undiscreet => thiếu tế nhị
- undiscriminating => không phân biệt đối xử
- undisguised => không che giấu
- undismayed => không sợ hãi
- undispensable => không thể thiếu
- undispensed => chưa phân phát
- undisposedness => không sẵn lòng
- undisputable => không thể tranh cãi
- undisputed => không tranh cãi
Definitions and Meaning of undiscoverable in English
undiscoverable (s)
not able to be ascertained; resisting discovery
FAQs About the word undiscoverable
Không thể khám phá
not able to be ascertained; resisting discovery
No synonyms found.
No antonyms found.
undiscouraged => không nản chí, undisclosed => Không được tiết lộ, undisclose => Không công bố, undisciplined => vô kỷ luật, undiscipline => vô kỷ luật,