FAQs About the word undisposedness

không sẵn lòng

Indisposition; disinclination.

No synonyms found.

No antonyms found.

undispensed => chưa phân phát, undispensable => không thể thiếu, undismayed => không sợ hãi, undisguised => không che giấu, undiscriminating => không phân biệt đối xử,