Vietnamese Meaning of undiscipline
vô kỷ luật
Other Vietnamese words related to vô kỷ luật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undiscipline
- undisciplined => vô kỷ luật
- undisclose => Không công bố
- undisclosed => Không được tiết lộ
- undiscouraged => không nản chí
- undiscoverable => Không thể khám phá
- undiscovered => Chưa khám phá
- undiscreet => thiếu tế nhị
- undiscriminating => không phân biệt đối xử
- undisguised => không che giấu
- undismayed => không sợ hãi
Definitions and Meaning of undiscipline in English
undiscipline (n)
the trait of lacking discipline
FAQs About the word undiscipline
vô kỷ luật
the trait of lacking discipline
No synonyms found.
No antonyms found.
undischarged => không xả, undiscerning => không có sự phân biệt, undirectly => gián tiếp, undirected => Không định hướng, undirect => không trực tiếp,