Vietnamese Meaning of controllable

có thể kiểm soát

Other Vietnamese words related to có thể kiểm soát

Definitions and Meaning of controllable in English

Wordnet

controllable (s)

capable of being controlled

FAQs About the word controllable

có thể kiểm soát

capable of being controlled

Thuận tình,tương thích,ngoan,Có thể quản lý,dễ xử lý,có thể quản lý,vâng lời,thuần hóa,Dễ dạy,dễ bảo

không thể kiểm soát,không thể quản lý,Hoang dã,tệ,bướng bỉnh,thách thức,lộn xộn,bướng bỉnh,cứng đầu,cứng đầu

control tower => tháp không lưu, control system => Hệ thống điều khiển, control surface => Bề mặt kiểm soát, control stock => Cổ phiếu chi phối, control stick => cần điều khiển,