Vietnamese Meaning of control stick
cần điều khiển
Other Vietnamese words related to cần điều khiển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of control stick
- control room => phòng điều khiển
- control rod => thanh điều khiển
- control panel => Bảng điều khiển
- control operation => Hoạt động kiểm soát
- control key => Phím điều khiển
- control grid => lưới điều khiển
- control function => chức năng điều khiển
- control freak => Kẻ thích kiểm soát
- control experiment => Thí nghiệm kiểm soát
- control condition => Nhóm đối chứng
- control stock => Cổ phiếu chi phối
- control surface => Bề mặt kiểm soát
- control system => Hệ thống điều khiển
- control tower => tháp không lưu
- controllable => có thể kiểm soát
- controlled => có kiểm soát
- controlled substance => chất bị kiểm soát
- controller => bộ điều khiển
- controllership => kiểm soát
- controlling => Kiểm soát
Definitions and Meaning of control stick in English
control stick (n)
a lever used by a pilot to control the ailerons and elevators of an airplane
FAQs About the word control stick
cần điều khiển
a lever used by a pilot to control the ailerons and elevators of an airplane
No synonyms found.
No antonyms found.
control room => phòng điều khiển, control rod => thanh điều khiển, control panel => Bảng điều khiển, control operation => Hoạt động kiểm soát, control key => Phím điều khiển,