Vietnamese Meaning of controlling
Kiểm soát
Other Vietnamese words related to Kiểm soát
Nearest Words of controlling
- controllership => kiểm soát
- controller => bộ điều khiển
- controlled substance => chất bị kiểm soát
- controlled => có kiểm soát
- controllable => có thể kiểm soát
- control tower => tháp không lưu
- control system => Hệ thống điều khiển
- control surface => Bề mặt kiểm soát
- control stock => Cổ phiếu chi phối
- control stick => cần điều khiển
- controlling interest => Quyền kiểm soát
- controversial => gây tranh cãi
- controversialist => người gây tranh cãi
- controversially => theo cách gây tranh cãi
- controversy => tranh cãi
- controvert => phản đối
- contumacious => ngang bướng
- contumaciously => bướng bỉnh
- contumacy => cố chấp
- contumelious => nhục mạ
Definitions and Meaning of controlling in English
controlling (s)
able to control or determine policy
FAQs About the word controlling
Kiểm soát
able to control or determine policy
khó tính,Thống trị,nắm bắt,possessive,đố kỵ,ghen tị,ghen tuông,bảo vệ,tham lam,đa nghi
dễ dãi,khoan dung,tin cậy,không đòi hỏi,sự hiểu biết,khoan dung,tin cậy
controllership => kiểm soát, controller => bộ điều khiển, controlled substance => chất bị kiểm soát, controlled => có kiểm soát, controllable => có thể kiểm soát,