Vietnamese Meaning of contumaciously

bướng bỉnh

Other Vietnamese words related to bướng bỉnh

Definitions and Meaning of contumaciously in English

Wordnet

contumaciously (r)

in a rebellious manner

FAQs About the word contumaciously

bướng bỉnh

in a rebellious manner

thách thức,người phản loạn,ngoan cố,bướng bỉnh,cố ý,kiên quyết,bướng bỉnh,trái lại,bướng bỉnh,người bất đồng chính kiến

thuận tuân,dễ chịu,Thuận tình,thân thiện,cư xử,tương thích,Hợp lý,hợp tác xã,cung kính,ngoan

contumacious => ngang bướng, controvert => phản đối, controversy => tranh cãi, controversially => theo cách gây tranh cãi, controversialist => người gây tranh cãi,