Vietnamese Meaning of wayward

bướng bỉnh

Other Vietnamese words related to bướng bỉnh

Definitions and Meaning of wayward in English

Wordnet

wayward (s)

resistant to guidance or discipline

Webster

wayward (a.)

Taking one's own way; disobedient; froward; perverse; willful.

FAQs About the word wayward

bướng bỉnh

resistant to guidance or disciplineTaking one's own way; disobedient; froward; perverse; willful.

thách thức,người phản loạn,ngoan cố,bướng bỉnh,kiên quyết,tệ,bướng bỉnh,trái lại,ngang bướng,bướng bỉnh

thuận tuân,dễ chịu,Thuận tình,thân thiện,tương thích,Hợp lý,hợp tác xã,cung kính,ngoan,vâng lời

wayside => ven đường, ways and means committee => Ủy ban phương tiện và cách thức, ways and means => phương cách và phương tiện, ways => cách, way-out => kỳ quặc,