Vietnamese Meaning of intractable

bướng bỉnh

Other Vietnamese words related to bướng bỉnh

Definitions and Meaning of intractable in English

Wordnet

intractable (a)

not tractable; difficult to manage or mold

Webster

intractable (a.)

Not tractable; not easily governed, managed, or directed; indisposed to be taught, disciplined, or tamed; violent; stubborn; obstinate; refractory; as, an intractable child.

FAQs About the word intractable

bướng bỉnh

not tractable; difficult to manage or moldNot tractable; not easily governed, managed, or directed; indisposed to be taught, disciplined, or tamed; violent; stu

thách thức,người phản loạn,ngoan cố,ngoan cố,bướng bỉnh,cố ý,kiên quyết,tệ,bướng bỉnh,trái lại

thuận tuân,dễ chịu,Thuận tình,thân thiện,tương thích,Hợp lý,hợp tác xã,cung kính,ngoan,vâng lời

intractability => khó chữa, intracranial cavity => Khoang sọ não, intracranial aneurysm => Phình động mạch não, intracranial => nội sọ, intracolic => nằm trong ruột,